Tổng quan 

NEAR là Hệ điều hành Blockchain (BOS), một nền tảng tương thích hoàn toàn với Web3, nó kết hợp không gian Web3 thành một giao diện duy nhất và một lớp chung để xây dựng và khám phá trải nghiệm trên bất kỳ blockchain nào. Ngoài ra, NEAR Protocol là một nền tảng hợp đồng thông minh sử dụng thuật toán đồng thuận Proof of Stake (PoS) để thực thi các giao dịch. NEAR tích hợp cơ chế Nightshade Sharding, giúp tăng khả năng xử lý và tính mở rộng của giao dịch, tiếp cận một cách mới mẻ và hỗ trợ EVM cùng Substrate thông qua Aurora và Octopus Network. 

Key Metrics

NEAR Key Metrics
NEAR Key Metrics

Quý II chứng kiến sự phát triển đáng kể, bao gồm các vụ kiện đình đám của SEC chống lại những sàn giao dịch CEXs lớn nhất như Binance và Coinbase. Trong khi đó, khi đệ trình vụ kiện, NEAR đã được đề cập cùng với các token khác mà SEC cho rằng là chứng khoán. Ngay sau khi nhận được vụ kiện, đội ngũ NEAR đã phản hồi các yêu sách, khẳng định sự bất đồng quan điểm và cam kết tiếp tục phát triển. 

Mặc dù có sự không chắc chắn về quy định tại Mỹ, mạng lưới NEAR vẫn duy trì sự bền vững, với các chỉ số tài chính và mạng lưới cho thấy sự ổn định trong suốt quý. Ngoài ra, NEAR đã có những tiến bộ đáng kể trong việc đạt được mục tiêu năm 2023 của mình là thúc đẩy sự thông dụng và thu hút nhiều người dùng hơn đến NEAR Protocol và Hệ điều hành Blockchain (BOS).  

Tổng quan về tài chính 

NEAR Financial Overview
NEAR Financial Overview

Vốn hóa và doanh thu 

NEAR Market Cap
NEAR Market Cap

NEAR đã trải qua sự suy giảm về vốn hóa thị trường và doanh thu trong Q2/2023. Vốn hóa thị trường vào cuối quý đạt 1,25 tỷ USD, giảm 25% so với quý trước. Trong khi đó, tổng vốn hóa toàn thị trường tăng 2% so với quý trước, chủ yếu do sự tăng trưởng của BTC và ETH, lần lượt tăng 7% và 6%. Cần lưu ý rằng vốn hóa của NEAR ban đầu giảm sau tin tức của SEC nhưng nhanh chóng phục hồi sau đó. NEAR xếp hạng thứ 40 trong các dự án crypto lớn nhất theo vốn hóa thị trường vào cuối quý. 

NEAR sử dụng cơ chế đốt phí cho phí giao dịch, với 70% tổng phí được đốt và 30% còn lại được phân bổ cho hợp đồng bắt nguồn giao dịch. Trong Q2, doanh thu của NEAR, được đo bằng tổng phí gas đã chi, đạt 98.000 USD. 

Khi đánh giá các blockchain nền tảng như NEAR, điều quan trọng là cần xem xét nhiều yếu tố. Các mô hình định giá thay thế như Expected Demand for Security Model của Messari và Sum of the Parts Framework của Multicoin cần được xem xét cùng với các chỉ số doanh thu truyền thống. 

Token NEAR 

NEAR Supply
NEAR Supply

NEAR được sử dụng cho việc staking, trả phí giao dịch và phí lưu trữ. Phí giao dịch trên NEAR được xác định bởi khả năng tính toán, khác với cơ chế đấu giá của Ethereum. Phí lưu trữ được tính cho các tài khoản và hợp đồng thông minh để sử dụng không gian lưu trữ trên mạng NEAR, đại diện cho chi phí tài nguyên dài hạn. 

NEAR sử dụng sự kết hợp của các biện pháp lạm phát và giảm phát, không có tổng cung cố định của token NEAR. Mạng lưới tuân theo tỷ lệ lạm phát hàng năm cố định là 5%, với 90% phần thưởng lạm phát được dành cho các validator và 10% còn lại được phân bổ cho ngân quỹ giao thức. Đến Q2, khoảng 81% tổng cung NEAR hiện đang lưu thông. Token NEAR được mở khóa dần với tốc độ là 4,3 triệu NEAR mỗi tháng vào ngân quỹ, dự kiến sẽ đạt tối đa vào tháng 10/2025. Tuy nhiên, các token này sẽ chỉ lưu thông trên thị trường khi được phân phối từ ngân quỹ. 

Những người staking trên mạng lưới NEAR đang nhận được lợi suất staking hàng năm là 9,4%. 

Ngân quỹ 

Vào cuối Q2/2023, nguồn ngân quỹ của NEAR Foundation đạt tổng cộng 0,9 tỷ USD, bao gồm 349 triệu USD fiat, 315 triệu NEAR (tương đương 435 triệu USD với giá ước tính $1,38) và 90 triệu USD trong khoản cho vay và đầu tư. Tổng số lượng ngân quỹ giảm 0,2 tỷ USD trong quý này, chủ yếu do giá token NEAR giảm từ $1,99 xuống $1,38. Ngân quỹ được quản lý với phương pháp tối thiểu hóa rủi ro, sử dụng dịch vụ của các ngân hàng Thụy Sĩ được xếp hạng cao và giữ mức tiếp xúc chế đối với các tài sản khác ngoài NEAR. NEAR Foundation nhấn mạnh tính minh bạch và trách nhiệm, cung cấp thông tin cập nhật thường xuyên thông qua Báo cáo minh bạch của mình. 

Decentralized Funding 

NEAR DAOs
NEAR DAOs

Vào đầu tháng 1, NEAR Foundation đã thông báo rằng họ đang tích cực làm việc để chuyển đổi sang một mô hình phân phối vốn (capital allocation) phi tập trung hơn bằng cách giao quyết định cho các DAO. Phương pháp này bao gồm việc các DAO sẽ có quyền kiểm soát hơn về việc phân bổ vốn cho các dự án liên quan đến NEAR. Các DAO đầu tiên đã được tạo ra, mỗi cái có một mục tiêu và quyền lực nhất định: 

  • Marketing DAO: Được tạo ra để thống nhất và cải thiện phân bổ quỹ cho các dự án tập trung vào marketing. Hiện đang xem xét các đề xuất liên quan đến tăng cường nội dung và truyền thông trên các nền tảng social media.
  • Dev Hub: Được tạo ra để giúp phi tập trung hóa hệ sinh thái nhà phát triển trên NEAR và khuyến khích sự đổi mới rộng rãi từ cộng đồng nhà phát triển. Hiện tại Dev Hub đang cố gắng hỗ trợ kỹ thuật cho các dự án trong hệ sinh thái.
  • Creatives DAO: Được tạo ra cho tất cả các nhà sáng tạo đóng góp trong sinh thái NEAR. Mục tiêu trao quyền cho họ bằng cách cung cấp cho một nền tảng để hợp tác, cũng như các công cụ và tài nguyên cần thiết để kết nối với khán giả và kiếm tiền từ đây.  
  • NEAR Digital Collective (NDC): Một tổ chức quản trị mới đang được phát triển để giúp quản lý hệ sinh thái NEAR. NDC nhằm mục đích cho phép bất kỳ thành viên nào của mạng lưới có quyền nói lên cách NEAR được điều hành. Trong Q2, NDC đã đạt 1.000 người dùng được xác minh sau khi thực hiện chiến dịch I-AM-HUMAN. 

Ngoài ngân quỹ được quản lý bởi NEAR Foundation, hệ sinh thái NEAR còn được hưởng lợi từ ngân quỹ cộng đồng. Nguồn ngân quỹ cộng động này đang có khoảng 5,7 triệu USD và là một phần không thể thiếu của NDC. Mục tiêu chính của nó là thúc đẩy hoạt động và phát triển của mạng lưới NEAR. 

Tổng quan về mạng lưới

Network Overview
Network Overview

Blockchain Operating System (BOS) 

BOS Key Features
BOS Key Features

Vào tháng 3, NEAR giới thiệu Blockchain Operating System (BOS). BOS là một Web3 stack toàn diện cung cấp cho các nhà phát triển và người dùng một giao diện đơn giản, cũng như một lớp chung để xây dựng, khám phá các trải nghiệm Web3 trên bất kỳ blockchain nào. Các tính năng chính của BOS bao gồm FastAuth, Developer Enablement, Universal Search, Gateways, Trust and Safety Content Moderation và NEAR tasks. BOS sẽ hỗ trợ và tăng cường mọi thành phần của hệ sinh thái NEAR. Nó cũng sẽ tiếp tục nhận được sự chú ý đáng kể và nguồn lực phát triển từ NEAR Foundation, Pagoda và các nhóm phát triển chính khác. 

NEAR Social
NEAR Social

NEAR Social là nền tảng mạng xã hội của BOS. Nó cung cấp một mạng lưới ngang hàng cho các tương tác xã hội, tạo nội dung và phân phối. Người dùng sở hữu dữ liệu của họ, các nhà phát triển có thể truy cập dữ liệu công khai để tạo ứng dụng và các tiện ích tùy chỉnh khác. Hiện nay, NEAR Social là trung tâm của hoạt động trên BOS. 

NEAR Social chính thức được ra mắt vào ngày 2 tháng 3 năm 2023, trong ETHDenver thông qua NEAR.org. Kể từ khi ra mắt cách đây bốn tháng, NEAR Social đã thu hút hơn 15.000 tài khoản người dùng. Đáng chú ý, NEAR đã có sự tăng trưởng hoạt động on-chain khá tốt vào cuối tháng 5 trong khi thực hiện NEAR – CoinGecko NFT mint.

NEAR Social Widgets
NEAR Social Widgets

Tài khoản người dùng

NEAR Accounts
NEAR Accounts

Trong Q2, mạng lưới NEAR đã duy trì mức độ hoạt động hàng ngày ổn định, trung bình đạt 58.000 tài khoản hoạt động mỗi ngày. Một xu hướng tăng đáng kể đã được quan sát trong Q3 và Q4/2022, chủ yếu được thúc đẩy bởi Sweat Economy. Trong thời kỳ này, số lượng tài khoản hoạt động hàng ngày tăng gấp 4 lần so với con số từ Q2/2022 và thiết lập liên tục các kỷ lục khác. 

Số lượng tài khoản mới giảm trong Q2 này, giảm đi 19% so với cùng kỳ trước đó. Số lượng tài khoản mới đã tăng đáng kể vào tháng 4 nhờ vào thông báo từ Sweat Economy. Sau đó, việc tạo tài khoản mới hàng ngày dường như đã tìm được sự ổn định, ổn định ở mức hàng chục nghìn tài khoản. 

Giao dịch 

NEAR Daily Transactions
NEAR Daily Transactions

Phù hợp với các chỉ số về lượng tài khoản trên, hoạt động giao dịch trong mạng lưới NEAR duy trì ổn định trên cơ sở QoQ (So với quý trước) trong Q2. Mạng đã xử lý trung bình 358.000 giao dịch hàng ngày, giảm đi 9% so với quý trước. Phí giao dịch vẫn duy trì ở mức dưới $0,01. 

Cơ chế phí giao dịch của NEAR khác với hệ thống đấu giá của Ethereum, điều chỉnh phí dựa trên sử dụng tính toán và băng thông của mạng. Trong tổng số phí được tạo ra từ các giao dịch, 70% được burn, trong khi 30% còn lại được phân phối cho hợp đồng đã khởi tạo giao dịch. Chiến lược phân bổ độc đáo này có hiệu quả khuyến khích cho các nhà phát triển. 

Hoạt động của các nhà phát triển 

Daily Active Contracts
Daily Active Contracts

Mạng lưới NEAR ưu tiên sự tiện lợi cho các nhà phát triển. Ngoài cơ chế thưởng cho hợp đồng đã đề cập ở trên, NEAR cũng hỗ trợ phát triển hợp đồng thông minh bằng một số ngôn ngữ lập trình như JavaScript, Rust, AssemblyScript và Solidity. Để tăng cường cơ sở hạ tầng của mình, NEAR đã hợp tác với nhiều nhà cung cấp dịch vụ đám mây bao gồm Google, Seracle và Alibaba Cloud. 

NEAR đã thành lập NEAR Dev Hub là một phần của nỗ lực phi tập trung của mình. Dev Hub phục vụ như một kho tài nguyên cho các nhà phát triển, tạo điều kiện cho sự hợp tác và đổi mới trong hệ sinh thái NEAR. Những thành công đầu tiên bao gồm các cuộc thi hackathon được tài trợ, việc thành lập các nhóm cộng đồng và sự hợp tác trong các đề xuất cải tiến NEAR. Việc triển khai Dev Hub và BOS, được thiết kế để hỗ trợ các nhà phát triển, được kỳ vọng sẽ kích thích các hoạt động phát triển. 

Trong ba quý gần đây, NEAR đã duy trì trung bình 700 hợp đồng hoạt động hàng ngày. Với tổng số hợp đồng được tạo ra là 66.000, số này dự kiến sẽ tăng khi hệ sinh thái NEAR tiếp tục mở rộng và việc áp dụng BOS được thúc đẩy. 

Top các contracts được sử dụng nhiều nhất

NEAR Top Active Contracts
NEAR Top Active Contracts

Hoạt động của hợp đồng trong mạng lưới NEAR có thể được đánh giá thông qua số lượng biên nhận (receipts) và các tin nhắn có trạng thái được sử dụng để giao tiếp giữa các hợp đồng. Trong Q2, hợp đồng của Sweat Economy đã dẫn đầu về khối lượng receipts với hơn 14,3 triệu. Con số này gần ba lần hợp đồng đứng vị trí thứ 2. Thành công của Sweat Economy được nhấn mạnh thêm bởi tổng số 19 triệu ví Sweat. 

Trong Q2, Sweat Economy đã khởi chạy chương trình Learn & Earn. Chương trình, kéo dài từ ngày 23-31/05, nền tảng đã thưởng cho người dùng Sweat Wallet 1 USDT sau khi hoàn thành thành công bài học “What are Stablecoins?” và trả lời bài kiểm tra tương ứng. Trong suốt 9 ngày của chiến dịch, hơn 245.000 người dùng đã tham gia học, khoảng 219.000 người đã hoàn thành nó và 130.000 người đã hoàn thành cả bài học và bài kiểm tra. 

NEAR Crowd và Aurora là hai hợp đồng hoạt động năng động nhất trong quý. NEAR Crowd, là một nền tảng hướng nhiệm vụ thưởng cho người dùng với các token NEAR, đã cho thấy hơn 5 triệu nhiệm vụ đã được nộp. Aurora, hoạt động như một EVM-Chain trên mạng lưới NEAR, cũng đóng góp đáng kể cho hoạt động chung của hệ sinh thái. Các hợp đồng khác thể hiện sự tương tác liên tục trong giai đoạn này bao gồm Spin, Ref Finance và Play Ember. 

NEAR Horizon 

NEAR Horizon, một chương trình thúc đẩy hệ sinh thái được khởi chạy bởi NEAR Foundation, nhằm hỗ trợ các nhà sáng lập Web3. Nó cung cấp một nơi để có thể kết nối các nhà sáng lập với các nhà đầu tư, nhà cung cấp dịch vụ quan trọng như marketing, pháp lý, cơ sở hạ tầng,… Có sự tham gia của các đối tác chiến lược như Dragonfly, Pantera và Fabric Ventures. NEAR Horizon phù hợp với tầm nhìn của NEAR về một web mở, đóng góp cho sự phát triển các startups Web3 và phát triển hệ sinh thái phi tập trung. 

Tổng quan hệ sinh thái 

NEAR Ecosystem Overview
NEAR Ecosystem Overview

DeFi 

NEAR & Aurora TVL
NEAR & Aurora TVL

Q2/2023 đánh dấu quý thứ năm liên tiếp giảm giá trị TVL của NEAR. Tuy nhiên, việc SEC tuyên bố NEAR là một chứng khoán không ảnh hưởng đáng kể đến TVL. Các giao thức hàng đầu của NEAR theo TVL đã giữ vững vị trí của mình trong quý. TVL được phân phối tốt trong các giao thức hàng đầu, cụ thể: 

  • Burrow: Giao thức Lending với TVL 17 triệu USD (+15% so với quý trước). 
  • Ref Finance: DEX với TVL 14 triệu USD (-62% so với quý trước). 
  • Orderly Network: DEX với TVL 9 triệu USD (+31% so với quý trước). 
  • Aurora Plus: Chương trình thành viên với TVL 6 triệu USD (-6% so với quý trước). 
  • Bastion: Giao thức cho vay và trao đổi ổn định với TVL 4 triệu USD (-81% so với quý trước). 
Leading Protocols
Leading Protocols

Trong số đó, Ref Finance và Bastion bị ảnh hưởng nhiều nhất, mỗi giao thức giảm TVL lần lượt là 22 triệu và 15 triệu USD. Ngược lại, Burrow và Orderly Network trỗi dậy như những người chiến thắng của quý, với tăng TVL đều là 2 triệu USD. 

Trong tương lai, các nhóm phát triển cốt lõi của NEAR và các nhóm DeFi trong hệ sinh thái đã chuẩn bị nhiều sáng kiến. Ngoài ra, BOS được xác định để đóng góp cho sự phát triển các ứng dụng DeFi nhanh chóng và đổi mới trên mạng lưới. 

DEXs và Perps 

Trong Q2, khối lượng giao dịch trung bình hàng tuần của các DEX như Ref Finance và Orderly Network lần lượt đạt 5,4 triệu USD và 2,4 triệu USD. Volumes này đại diện cho khoảng 70% và 30% tổng khối lượng DEX trên mạng lưới NEAR. Ngoài ra, Veax, một DEX khác, đã ra mắt trên mainnet vào cuối tháng 4. 

Spin, giao thức Perps đầu tiên trên NEAR, tiếp tục tăng trưởng. Trong Q2, khối lượng giao dịch tích lũy của Spin tăng 62%, đưa tổng khối lượng giao dịch tích lũy của nó lên 55 triệu USD. Ngoài ra, Spin còn ra mắt trên Polygon zkEVM và giới thiệu token SPIN. Ngoài ra, Derivio, một nền tảng tài sản phái sinh xây dựng trên zkSync và NEAR, đã ra mắt testnet của mình. Derivio nhắm đến việc phân biệt bản thân nhờ vào chiến lược quản lý rủi ro độc đáo, đảm bảo cho các pool thanh khoản liên tục điều chỉnh với điều kiện thị trường biến động. 

Liquid Staking 

NEAR Liquid Staking
NEAR Liquid Staking

Sau một sự tăng đáng kể trong Q1, TVL của các giao thức Liquid Staking của NEAR tương đối không đổi so với quý trước, với tổng cộng là 33 triệu USD vào cuối quý 2. LiNEAR kết thúc quý với TVL là 16 triệu USD. Đáng chú ý, LiNEAR giới thiệu Automatic Validator Selection Optimization trong quý này. Thuật toán được thiết kế để tự động phân bổ NEAR của người dùng cho các validators nhằm tối ưu hóa cả lợi suất và bảo mật mạng. Meta Pool kết thúc quý với TVL là 13 triệu USD. Meta Pool mở rộng hoạt động của mình đến Aurora, với kế hoạch sau đó ra mắt trên Ethereum. Hoàn thành bộ ba giao thức Liquid Staking là Stader, kết thúc quý với TVL là 4 triệu USD. 

Stablecoins 

NEAR Stablecoin MC
NEAR Stablecoin MC

Vốn hóa thị trường stablecoins trên mạng lưới NEAR tính đến Q2 là 112 triệu USD với NEAR và Aurora đóng góp lần lượt là 93 triệu USD và 19 triệu USD. Bridged-USDC dẫn đầu thị trường với vốn hóa là 46 triệu USD, trong khi USN từ Decentral Bank đang giảm dần vốn hóa, đạt 38 triệu USD. Native-USDT tiếp theo với 23 triệu USD và các stablecoins khác chiếm tổng cộng 5 triệu USD. 

NFTs và Gaming 

NEAR NFTs Overview
NEAR NFTs Overview

Hoạt động NFT trên NEAR tiếp tục giảm trong Q2/2023, theo xu hướng từ các quý trước. Các sàn giao dịch như Paras Marketplace, Few and FarTradePort tiếp tục giữ vị trí dẫn đầu. NEAR cũng thiết lập mối quan hệ đối tác với một số công ty để hỗ trợ trải nghiệm NFT của họ, bao gồm Tekuno của NEAR Balkans, Rove World V2, Shemaroo, Taco Labs, KnaqSkoda Ventures. 

Trong lĩnh vực game, playEmberLand to Empire duy trì vị trí dẫn đầu của họ. Ngoài ra, một số đối tác về game đã được thông báo, bao gồm PipeFlare, ARterra, MARBLEXVortex Gaming. Tất cả các đối tác đều sử dụng khả năng mở rộng của NEAR và BOS cho các hoạt động cụ thể của họ. 

Aurora, Octopus Network và Rainbow Bridge 

Aurora, Octopus Network và Rainbow Bridge đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái của NEAR, tạo điều kiện cho khả năng tương tác đa nền tảng và khả năng mở rộng. 

Aurora, một EVM-Chain được tạo ra bởi các nhà phát triển cốt lõi của NEAR, hoạt động như một hợp đồng thông minh trên NEAR. Đáng chú ý, trong Q1, Aurora giới thiệu Aurora Cloud, một bộ sản phẩm được thiết kế để cung cấp cho các công ty Web2 truy cập vào cơ sở hạ tầng Web3. Nền tảng bao gồm Borealis Business, cho phép các công ty thêm khả năng blockchain vào ứng dụng của họ; Aurora Pass, một ví điện tử di động và Aurora Silos, giúp tạo ra các blockchain được tùy chỉnh cho khách hàng chạy trên cơ sở hạ tầng Borealis Business. 

Octopus Network là một mạng lưới app-chain tương thích EVM dựa trên Substrate. Nó liên kết các app-chain khác nhau, bao gồm Fusotao, Myriad, Atocha, DeBio và Discovol. Octopus dự định mở rộng Inter-Blockchain Communication đến các chuỗi không sử dụng Cosmos-SDK với Octopus 2.0. Ngoài ra, nó nhằm mục đích thực hiện một kế hoạch restaking NEAR tương tự như EigenLayer và cho phép các thành viên của DAO bỏ phiếu cho các app-chain mới, dẫn đến sự phi tập trung hóa mạng lưới. 

Rainbow Bridge, bao gồm Fast Rainbow Bridge mới được ra mắt, hoạt động như một cầu nối dựa trên light client, tạo điều kiện cho kết nối giữa Ethereum, NEAR và Aurora. Fast Rainbow Bridge cung cấp tốc độ chuyển token nhanh hơn đáng kể so với cầu Rainbow thông thường. Nó tận dụng LP-Relayer, hợp đồng NearFastBridge trên NEAR và hợp đồng EthereumFastBridge trên Ethereum để cho phép chuyển tiền nhanh với nhiều relayer cung cấp thanh khoản. Ngoài ra, các nhà phát triển độc lập Electron Labs và Zpoken đang phát triển công nghệ ZK cho Rainbow. Khối lượng tích lũy của Rainbow đến nay đạ trên 3 tỷ USD. 

Trong Q2, NEAR đã thông báo hai đối tác cầu nối mới là Wormhole và Composable Finance. 

Tính phi tập trung và staking

NEAR Decentralization
NEAR Decentralization

Validators 

NEAR Validators Overview
NEAR Validators Overview

Thuật toán đồng thuận của NEAR, Thresholded Proof of Stake (PoS) với việc sử dụng những nhà sản xuất khối (block producers) và nhà sản xuất chỉ tập trung vào đoạn chunk (chunk-only producers). Các block producers này xác thực các giao dịch trên tất cả các shard, trong khi các chunk-only producers tập trung vào một shard duy nhất. Các validators ẩn phục vụ như các trình giám sát bên thứ ba. Vào tháng 9/2022, giai đoạn 1 của Nightshade Sharding đã được triển khai, mở rộng khả năng xác thực của mạng lên gấp 3 lần. Hiện tại, NEAR có 100 block producers. Số lượng chunk-only producers đã tăng lên 119, vì họ có yêu cầu thấp hơn cho việc khởi chạy. 

Các validators trong NEAR kiếm được phần thưởng thông qua một tỷ lệ phần thưởng cố định và staking lưu trữ (storage staking). Đáng chú ý, các validators không nhận được phần thưởng từ các phí giao dịch; thay vào đó, những phần thưởng đó được gửi đến các nhà phát triển hợp đồng thông minh. Các validators nhắm đến một số lượng cụ thể của token NEAR mỗi epoch, nhằm mục tiêu ít nhất là 4,5% của tổng cung hàng năm. Storage staking liên quan đến chủ sở hữu tài khoản trả tiền cho việc lưu trữ smart contract bằng cách sử dụng token, token đó bị khóa dựa trên số lượng dữ liệu được lưu trữ. Quá trình này gián tiếp có lợi cho các validators bằng cách giảm số lượng token có sẵn cho staking thông thường và lượng cung lưu thông. 

Stake 

NEAR Staking Overview
NEAR Staking Overview

Tỷ lệ NEAR được staked tiếp tục tăng dần, đạt 534 triệu NEAR (tương đương 47% tổng cung) vào cuối Q2. 

Kết luận 

Mặc dù được đề cập trong đơn kiện của SEC đối với Coinbase, NEAR đã tiến bộ đáng kể trong mục tiêu năm 2023 của mình là thúc đẩy việc áp dụng và thu hút nhiều người dùng hơn đến NEAR Protocol và BOS. Việc triển khai BOS tiếp tục được thực hiện, dẫn đến NEAR Social đạt được hơn 15.000 tài khoản và tạo ra 6.000 widget. Đồng thời, Sweat Economy tiếp tục là ứng dụng hàng đầu, tích lũy tổng cộng 19 triệu ví Sweat. NEAR Foundation tiếp tục cam kết với mô hình phân phối nguồn vốn phi tập trung, tích cực triển khai các tổ chức DAO khác nhau như Marketing DAO, Dev Hub, Creatives DAO và NEAR Digital Collective (NDC), vượt qua 1.000 người dùng được xác minh trong Q2. 

Mặc dù gặp nhiều thách thức từ các giới chức chính phủ, các cơ sở tài chính nhưng mạng lưới của NEAR vẫn ổn định. NEAR sẽ tiếp tục con đường tăng trưởng của mình thông qua các đối tác chiến lược với các nhà cung cấp trong ngành và các sáng kiến grassroots. 

*Note: Bài viết này được dịch hoàn toàn từ “State of NEAR Q2/2023” bởi tác giả Nicholas Garcia từ Messari.