Tổng quan 

StarkEx và StarkNet là hai sản phẩm chính của StarkWare. StarkNet hoạt động như một blockchain thực sự, được sử dụng cho mục đích chung tương tự Ethereum và không cần cấp phép (Permissionless). Còn StarkEx thì hoạt động như một dịch vụ mở rộng quy mô được cấp phép chạy trên Ethereum, mạnh mẽ với các thiết kế cho các trường hợp sử dụng cụ thể như: thanh toán, giao dịch, swap, phái sinh, đúc NFT…

StarkEx là gì?

StarkEx là một công cụ có khả năng mở rộng layer 2, sử dụng cộng nghệ Stark và rollup để tạo bằng chứng hợp lệ. StarkEx như một Saas (Software as a Service), giúp các dApps có thể xây dựng trên dịch vụ StarkEx. StarkEx hỗ trợ một loạt các trường hợp sử dụng: đúc và giao dịch NFT, giao dịch phái sinh, AMM, giao dịch spot, thanh toán và DeFi Pooling…

StarkEx triển khai mainnet từ tháng 6/2020, với hàng chục dự án đã sử dụng dịch vụ của StarkEx như rhino.fi (trước đây là DeversiFi), ImmutableX, dYdX, Sorare, Myria, ApeX pro hay Reddio.

Các thành phần của StarkEx

Hệ thống StarkEx có thành phần ngoài chuỗi và thành phần trên chuỗi.

Thành phần ngoài chuỗi (off-chain)

Bao gồm các chức năng:

  • Giữ trạng thái (state) của đơn đặt hàng;
  • Thực hiện các giao dịch trong hệ thống;
  • Gửi cập nhật trạng thái cho thành phần trên chuỗi (on-chain).

Thành phần trên chuỗi (on-chain)

Bao gồm các chức năng:

  • Thực thi tính hợp lệ của quá trình chuyển đổi trạng thái;
  • Giữ các cam kết của trạng thái và tài sản hệ thống;
  • (Giao dịch Spot của StarkEx) Quản lý các tài khoản trên chuỗi (on-chain).

StarkEx cung cấp dữ liệu người dùng của bạn bằng cách sử dụng các chế độ sẵn có của dữ liệu sau:

  • Chế độ ZK-Rollup;
  • Chế độ Validium;
  • Chế độ Volition, cho phép người dùng chọn giữa chế độ ZK-Rollup hoặc Validium cho mỗi giao dịch.

Kiến trúc của StarkEx

starkex architecture
Kiến trúc của StarkEx
  1. Tất cả các giao dịch trong hệ thống được thực hiện bởi các ứng dụng và gửi đến StarkEx Service.
  2. StarkEx Service đóng lô các giao dịch và gửi lô đó đến SHARP, một dịch vụ chứng minh được chia sẻ, để tạo bằng chứng chứng minh tính hợp lệ của lô.
  3. SHARP gửi bằng chứng STARK tới STARK Verifier trên chuỗi (on-chain) để xác minh.
  4. Sau đó, StarkEx Service sẽ gửi một giao dịch cập nhật trạng thái on-chain tới Hợp đồng StarkEx, giao dịch này sẽ chỉ được chấp nhận nếu người xác minh (Verifier) thấy bằng chứng hợp lệ.

Bạn tương tác với hệ thống bằng cách gửi các giao dịch trực tuyến đến Hợp đồng StarkEx và các giao dịch ngoại tuyến đến ứng dụng.

Bản chất của StarkEx

Bằng chứng hợp lệ (Validity Proofs)

Bằng chứng về tính hợp lệ của StarkEx đảm bảo rằng chỉ dữ liệu hợp lệ, là kết quả của các phép tính được thực hiện với tính toàn vẹn, mới được cam kết trên chuỗi.

Mỗi giao dịch được xác thực lần đầu tiên ngoài chuỗi, trong đó bằng chứng cho việc xác thực này được tạo bởi StarkEx Prover. Bằng chứng này được kiểm tra bởi Verifier trên chuỗi, đảm bảo rằng chỉ các giao dịch hợp lệ mới được thực hiện trên chuỗi.

Quy mô lớn

Bí mật về khả năng mở rộng quy mô lớn của StarkEx nằm ở sự phân chia tính toán không đồng đều giữa Prover ngoài chuỗi và Verifier trên chuỗi.

Prover ngoài chuỗi xử lý các lô giao dịch lớn và tạo bằng chứng STARK. Verifier trên chuỗi kiểm tra bằng chứng STARK trong một vài bước tính toán. Điều này cho phép mở rộng quy mô lớn ngoài chuỗi, nơi StarkWare xử lý các phép tính lớn mà tính toàn vẹn của chúng sau đó được thực thi trên chuỗi (on-chain) với mức tính toán tối thiểu.

Tự quản (Self-Custody)

StarkEx cấp quyền cho các ứng dụng tự quản lý và sử dụng các cơ chế chống kiểm duyệt sáng tạo để đảm bảo rằng tiền của người dùng luôn được họ quản lý.

Dữ liệu khả dụng – Data Availability (DA)

StarkEx đã được phát triển để phục vụ nhiều nhu cầu của người dùng và ứng dụng.

Đối với một số người, chế độ ZK-Rollup (dữ liệu on-chain) là tối ưu; đối với những người khác, chế độ Validium (dữ liệu off-chain) sẽ tốt hơn. Dữ liệu trên chuỗi được cho là an toàn hơn nhưng cũng đắt hơn. StarkEx V4.5 đã giới thiệu Volition, chế độ DA kết hợp, trong đó người dùng có thể chọn đặt dữ liệu trên chuỗi hoặc ngoài chuỗi. 

Tính toán chung

StarkEx được cung cấp bởi Cairo, ngôn ngữ lập trình ZKP hiệu suất cao của StarkWare. Cairo cho phép StarkEx hỗ trợ mọi logic kinh doanh.

Cạnh tranh

StarkEx đã được chạy Mainnet kể từ tháng 6 năm 2020.

Nó đã xử lý hơn 770 tỷ đô la, giải quyết hơn 300 triệu giao dịch, cho hơn 100 nghìn người dùng trong nhiều trường hợp sử dụng.

starkex vol
Dữ liệu của mạng lưới StarkEx

Time to Market

Các ứng dụng muốn tích hợp với StarkEx có thể xuất hiện trên Mainnet trong vòng vài tuần, tùy thuộc vào sự trưởng thành của node Nhà điều hành ngoài chuỗi của chúng.

Sự riêng tư (Privacy)

ZK-STARK, với tư cách là một hệ thống bằng chứng không kiến thức, có thể cung cấp cho người dùng quyền riêng tư hoàn toàn, không chỉ với những người dùng khác mà còn với Nhà điều hành. Tuy nhiên StarkEx hiện không hỗ trợ zk. Nhưng trên thực tế, chế độ Validium cung cấp quyền riêng tư với những người dùng khác.

Đội ngũ phát triển

StarkWare là công ty đứng sau StarkEx và StarkNet, đội ngũ phát triển gồm các Co-founder là những Giáo sư / Tiến sĩ hàng đầu về khoa học máy tính, toán học và công nghệ zk. Ngoài ra, Starkware có hơn 70 người tài năng có kiến thức sâu sắc về công nghệ. Anh em có thể xem chi tiết đội ngũ StarkWare trong bài viết giải mã sức mạnh của StarkNet.

Công nghệ

Stark

zkSTARK là viết tắt của  zero-knowledge Scalable Transparent ARgument of Knowledge, trong đó:

  • zk: Bằng chứng zk là cách để một người chứng minh (prover) thuyết phục người xác minh (verifier) rằng tuyên bố đó là đúng, mà không tiết lộ thêm bất kỳ thông tin nào. Nên zk thể hiện tính chất bảo vệ quyền riêng tư của người dùng
  • Scalable: Nhờ đưa tính toán ngoài chuỗi (off-chain) giúp có thể tăng khả năng mở rộng.
  • Transparent: Thể hiện tính ngẫu nhiên công khai, không có thiết lập trusted (quá trình tính toán sẽ loại những yếu tố độc hại, nên không cần thiết lập đầu vào trusted).
  • ARK: prover tính toán & tạo ra các bằng chứng rõ ràng ngoài chuỗi (hợp lý về mặt tính toán). Việc tính toán cũng mang lại tính toàn vẹn và giúp mạng lưới bảo mật sau lượng tử.

Cairo

Cairo là một ngôn ngữ để mở rộng các dApp bằng cách sử dụng STARK. Một ngôn ngữ lập trình hoàn chỉnh giúp tất cả các nhà phát triển blockchain có thể khai thác sức mạnh của công nghệ STARK. Anh em có thể xem thêm thông tin tại Cairo-lang.org

SHARP

Công nghệ SHARP cho phép các ứng dụng riêng biệt kết hợp các lô giao dịch của chúng thành một bằng chứng duy nhất, để chia sẻ chi phí gas xác minh bằng chứng trên L1. SHARP là một phần không thể thiếu của StarkEx.

Anh em cũng có thể xem công nghệ Stark, Sharp và Cairo trong bài giải mã sức mạnh của StarkNet.

StarkEx khác gì so với StarkNet?

StarkNet là một ZK-Rollup phi tập trung hỗ trợ triển khai độc lập các hợp đồng thông minh. Bất kỳ nhà phát triển nào cũng có thể viết và triển khai hợp đồng thông minh của họ mà không cần xin phép. StarkNet cũng hỗ trợ khả năng kết hợp.

StarkEx là một công cụ mở rộng quy mô phù hợp được cấp phép, được thiết kế bởi StarkWare để phù hợp với nhu cầu cụ thể của ứng dụng.

Cả StarkNet và StarkEx đều cung cấp khả năng mở rộng và bảo mật L1 bằng cách sử dụng bằng chứng hợp lệ dựa trên STARK và cả hai đều được thiết kế để hỗ trợ tính toán chung, cho phép mở rộng bất kỳ trường hợp sử dụng nào.

Sản phẩm

Hiện nay đã có nhiều dự án chất lượng build trên StarkEx như dYdX, Immutable X, Sorare, rhino.fi… Thực tế StarkEx đã xử lý hơn 770 tỷ đô la, giải quyết hơn 300 triệu giao dịch, cho hơn 100 nghìn người dùng trong nhiều trường hợp sử dụng.

starkex customers
Khách hàng của StarkEx

Roadmap

Updating…

Backers

StarkEx được phát triển bởi StarkWare – công ty đã huy động được tổng cộng $273M (trong đó $12M grant từ Ethereum Foundation và $261M huy động từ các tổ chức lớn), và StarkWare đang được định giá lên tới $8B.

  • Seed Round (1/2018): Huy động được $6M từ Pantera, Naval Ravikant, Polychain, Vitalik Buterin…
  • Series A (10/2018): Huy động $30M từ Paradigm, Intel Capital, Sequoia, Consensys, Coinbase Ventures, Multicoin Capital…
  • Series B (3/2021): Huy động $75M từ Paradigm và các nhà đầu tư khác.
  • Series C (11/2021): Huy động $50M với định giá $2B từ Sequoia Capital và các nhà đầu tư khác.
  • Series D (5/2022): Huy động $100M với định giá $8B từ Greenoaks Capital, Coatue, Tiger Global và các nhà đầu tư khác.
StarkNet investors
Các backers của StarkWare

Đối thủ cạnh tranh

Đối thủ cạnh tranh trực tiếp của StarkEx là zkPorter của Matter Labs. Tuy nhiên hiện tại Matter Labs đang tập trung xây dựng zkSync 2.0, trong khi StarkEx đã mainnet từ tháng 6/2020.

Cộng đồng

Web: https://starkware.co/starkex/

Twitter: https://twitter.com/StarkWareLtd

Github: https://github.com/starkware-libs/

Kết luận

StarkEx là một giải pháp mở rộng Lớp 2 (L2) của Ethereum dựa trên bằng chứng hợp lệ. Mọi ứng dụng được xây dựng trên StarkEx đều xác định logic kinh doanh của riêng nó và chạy trên Dịch vụ StarkEx. Trong tương lai, StarkEx sẽ tiến tới chế độ Volition, cho phép người dùng chọn giữa chế độ ZK-Rollup hoặc Validium cho mỗi giao dịch. Đồng thời Starkware cũng hướng tới phi tập trung hóa mạng lưới StarkEx.