GFI Blockchain đã có buổi AMA cùng với Avail Việt Nam vào 20:00 ngày ngày 18/10 tại Telegram của GFI Blockchain Insight. Với nhiều thông tin thú vị liên quan đến chiến lược hợp tác mở rộng của Avail với 2 đối tác là Lens Protocol và Symbotic. Cùng GFI và Avail xem lại AMA nhé.

Câu hỏi từ GFI Blockchain

Câu 1: Chào chị Riley, chị có thể giới thiệu bản thân chị cho cộng đồng GFI cùng biết được không ạ?

Riley – hiện tại đang giữ vị trí Mananing Partner của GFI Ventures đồng thời đang hỗ trợ Avail để mở rộng và phát triển thị trường cho Avail tại khu vực Châu Á. hôm nay rất vui được tham dự AMA với mọi người để cung cấp thêm các thông tin về dự án đến cộng đồng của GFI

Câu 2: Chị Riley có thể giới thiệu tổng quan về Avail không?

Avail là một nền tảng quan trọng trong hệ sinh thái blockchain, tập trung vào việc thúc đẩy sự hợp nhất của Web3 thông qua Unification Layer. Lớp này giúp tạo ra một trải nghiệm Web3 an toàn, mở rộng quy mô và liên kết liền mạch cho người dùng cuối trong bất kỳ hệ sinh thái nào.

Với Avail DA (Data Availability), nền tảng này cung cấp một giải pháp lý tưởng giúp các rollups có thể dễ dàng truy cập và sử dụng dữ liệu một cách hiệu quả, hỗ trợ quá trình mở rộng quy mô. Hơn nữa, Avail tạo ra một nền tảng cho phép các hoạt động của người dùng trong hệ sinh thái Web3 được thực hiện một cách dễ dàng và liền mạch thông qua Avail Nexus, một trung tâm kết nối phi tập trung để quản lý và điều phối các hoạt động này.. Avail Fusion Security hoàn thiện Unification Layer, đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng về bảo mật chia sẻ, từ đó củng cố một hệ sinh thái Web3 thịnh vượng và hợp nhất.

Tóm lại, Avail giải quyết những vấn đề về sự phân mảnh người dùng và khả năng mở rộng, mang lại một nền tảng vững chắc cho một hệ sinh thái Web3 kết nối chặt chẽ hơn.

Câu 3: Những thách thức khi mở rộng Mạng xã hội trên blockchain là gì? Avail giúp Lens vượt qua những thách thức này như thế nào?

Trong lịch sử, các mạng blockchain thường gặp khó khăn trong việc hỗ trợ lượng giao dịch lớn cần thiết cho các ứng dụng tiêu dùng phổ biến như mạng xã hội. Mặc dù sử dụng ZKsync’s ZK stack giúp Lens mở rộng quy mô và xử lý các giao dịch trên Ethereum, nhưng việc lưu trữ toàn bộ dữ liệu giao dịch trên Ethereum vẫn chưa khả thi về mặt chi phí.

Để giải quyết vấn đề này, Lens sử dụng Avail. Avail là một lớp khả dụng dữ liệu (data availability layer) không phụ thuộc vào bất kỳ chuỗi nào, kết hợp công nghệ KZG commitments với kỹ thuật lấy mẫu khả dụng dữ liệu (DAS). Bằng cách kết nối Avail, ZKsync và Ethereum, Lens đã xây dựng một blockchain mô-đun giúp tăng đáng kể thông lượng giao dịch đồng thời giảm chi phí. Điều này cho phép người dùng và nhà phát triển tạo và sử dụng các mạng xã hội bền vững, do người dùng sở hữu và công bằng. Khả năng tương tác với nhiều dịch vụ blockchain thông qua Avail Nexus cũng phù hợp với các mục tiêu dài hạn của Lens.

Cụ thể như sau:

  • Thách thức 1: Mạng xã hội tạo ra một lượng dữ liệu khổng lồ, bao gồm bài đăng, lượt thích, bình luận và kết nối. Việc xử lý lượng dữ liệu này là một thách thức lớn đối với blockchain, vì chúng thường gặp khó khăn khi phải xử lý khối lượng giao dịch cao cần thiết cho các ứng dụng phổ biến.
  • Giải pháp của Avail: Avail cung cấp một lớp lưu trữ dữ liệu riêng biệt (Data Availability Layer), tách biệt việc lưu trữ dữ liệu khỏi quá trình thực thi giao dịch. Điều này có nghĩa là Lens có thể sử dụng ZKsync để xử lý giao dịch nhanh chóng trên Ethereum, trong khi lưu trữ phần lớn dữ liệu trên Avail. Avail sử dụng cam kết KZG và lấy mẫu tính khả dụng dữ liệu (DAS) để đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu mà không yêu cầu mỗi nút phải tải xuống toàn bộ dữ liệu.
  • Thách thức 2: Chi phí là một trở ngại lớn khác. Việc lưu trữ tất cả dữ liệu của một mạng xã hội trực tiếp trên Ethereum sẽ rất tốn kém, ngay cả khi có các cải tiến như EIP-4844.
  • Giải pháp của Avail: Avail cung cấp một cách hiệu quả hơn về chi phí để lưu trữ và truy cập dữ liệu. Bằng cách chuyển dữ liệu sang Avail, Lens giảm bớt gánh nặng cho mạng Ethereum, giúp việc vận hành mạng xã hội phi tập trung trở nên khả thi về mặt tài chính.
  • Thách thức 3: Mạng xã hội tập trung thường hạn chế quyền kiểm soát và khả năng kiếm tiền của người dùng. Người dùng có thể phải trả phí để tiếp cận khán giả của mình, trong khi người sáng tạo chỉ nhận được rất ít lợi nhuận từ nội dung của họ.
  • Giải pháp của Avail: Avail, kết hợp với thiết kế của Lens, hỗ trợ một trải nghiệm mạng xã hội cởi mở và công bằng hơn. Điều này cho phép người dùng giữ quyền kiểm soát dữ liệu và các kết nối của họ, ngay cả khi họ chuyển đổi giữa các ứng dụng khác nhau được xây dựng trên giao thức Lens. Các nhà phát triển có thể tạo ra những ứng dụng sáng tạo trên Lens, mang lại cho người dùng và người sáng tạo những cách thức mới để tương tác và nhận lợi ích từ những đóng góp của họ.
  • Thách thức 4: Tính tương tác (interoperability) là điều quan trọng đối với một hệ sinh thái phát triển mạnh. Người dùng cần có khả năng tương tác liền mạch giữa các dịch vụ blockchain khác nhau.
  • Giải pháp của Avail: Avail Nexus, một tính năng đang được phát triển, sẽ hỗ trợ tính tương tác giữa các dịch vụ blockchain khác nhau. Điều này sẽ cho phép Lens kết nối với nhiều ứng dụng phi tập trung hơn, cải thiện trải nghiệm người dùng và mở ra nhiều khả năng mới.

Tóm lại, Avail giúp Lens giải quyết các thách thức về quy mô, chi phí và quyền kiểm soát người dùng đã cản trở sự phát triển của các mạng xã hội dựa trên blockchain. Bằng cách tận dụng giải pháp lưu trữ dữ liệu của Avail và tiềm năng của Avail Nexus, Lens hướng tới việc tạo ra một môi trường mạng xã hội cởi mở, công bằng và có tính tương tác cao hơn.

Câu 4: Tầm nhìn dài hạn đối với Lens và Avail là gì?

Lens và Avail chia sẻ tầm nhìn dài hạn về việc xây dựng các mạng xã hội mở và công bằng, mang đến trải nghiệm blockchain thống nhất cho người dùng. Cả hai đều hướng đến việc trao quyền cho người dùng để họ có thể tận hưởng không gian xã hội trực tuyến mở và công bằng. Sự mở ở đây có nghĩa là bất kỳ ai cũng có thể kết nối và tham gia ở cấp độ giao thức, trong khi công bằng đảm bảo mọi người đều có cơ hội kiếm tiền như nhau.

Lens và Avail tin rằng các ứng dụng xã hội dựa trên blockchain nên có khả năng tương tác một cách liền mạch với nhiều dịch vụ khác nhau trên nền tảng blockchain. Việc tích hợp ban đầu của họ đặt nền tảng cho một tương lai mở rộng, tập trung vào người dùng và bền vững cho các mạng xã hội mở.

Tầm nhìn của Lens

  • Xây dựng một mạng xã hội hoàn toàn bền vững, do người dùng sở hữu trên Ethereum, nơi mà sự tham gia và minh bạch được bảo vệ ở mọi cấp độ.
  • Phát triển một mạng blockchain mô-đun sử dụng công nghệ ZK làm giải pháp dài hạn tốt nhất để mở rộng các ứng dụng blockchain.

Vai trò của Avail trong việc thực hiện tầm nhìn

  • Avail cung cấp giải pháp khả dụng dữ liệu tiên tiến nhất và có tính bền vững cao bằng cách kết hợp công nghệ KZG commitments với kỹ thuật lấy mẫu khả dụng dữ liệu (DAS).
  • Avail giúp Lens đạt được khả năng mở rộng và nén dữ liệu vượt xa so với các giải pháp tối ưu hóa truyền thống.
  • Avail Nexus sẽ hỗ trợ thêm cho các mục tiêu của Lens bằng cách cung cấp khả năng tương tác với nhiều dịch vụ blockchain khác nhau.

Tương lai của Lens và Avail

  • Với khoảng nửa triệu người dùng và hơn 40 triệu giao dịch, Lens sẽ bắt đầu đăng tải dữ liệu lên Avail vào quý 4 năm 2024 và sẽ tiếp tục tích hợp các tính năng mới như Avail Nexus.
  • Các nhà phát triển được khuyến khích xây dựng thế hệ mạng xã hội bền vững tiếp theo bằng cách sử dụng nền tảng mở rộng của Lens và Avail.

Tác động: Sự hợp tác này đại diện cho một sự thay đổi lớn từ mô hình mạng xã hội tập trung hiện tại, trao quyền cho người dùng và người sáng tạo nội dung, đồng thời mở ra những trường hợp sử dụng mới và thú vị. Nó mở đường cho trải nghiệm người dùng giống như Web2 nhưng trên nền tảng Web3 thống nhất, được tối ưu hóa cho khả năng tương tác.

Câu 5: Lens sử dụng Avail mang lại lợi ích gì cho người dùng?

Dưới đây là một số lợi ích của Lens Protocol khi sử dụng Avail:

  • Tăng cường bảo mật thông qua Re-Staking: Avail Fusion, lớp bảo mật của Avail, cho phép re-staking (tái đặt cược) đa tài sản thông qua quan hệ đối tác với Symbiotic. Điều này có nghĩa là các nhà phát triển ứng dụng trên Avail, bao gồm cả Lens Protocol, có thể tận dụng lợi thế của việc tăng cường bảo mật kinh tế mà không cần phải tự quản lý quá trình re-staking. Lớp bảo mật chia sẻ này giống như một kho chứa lớn bảo vệ tất cả các ứng dụng được xây dựng trên Avail. Các nhà phát triển có thể sử dụng bảo mật từ ETH và các token ERC-20 khác, cùng với token gốc AVAIL, để bảo vệ ứng dụng của mình.
  • Truy cập vào nhiều dịch vụ sáng tạo: Sự tích hợp giữa Avail và Symbiotic mở ra hàng loạt dịch vụ có thể xác minh được, mang lại lợi ích cho người dùng Lens Protocol, bao gồm:
    • Dịch vụ sắp xếp (Sequencing Services): Các trình sắp xếp phi tập trung rất quan trọng để đảm bảo độ tin cậy và hiệu quả của kiến trúc rollup mà Avail sử dụng. Hợp tác với Symbiotic giúp các nhà phát triển dễ dàng tối ưu hóa các dịch vụ sắp xếp tùy chỉnh, dẫn đến trải nghiệm mượt mà hơn cho người dùng Lens.
    • Quản lý khóa và hạ tầng lưu ký: Quản lý khóa bảo mật rất quan trọng cho các ứng dụng blockchain. Hệ thống bảo mật tái đặt cược của Symbiotic có thể được sử dụng để tạo ra các dịch vụ phi tập trung nhằm quản lý các khóa mật mã, tăng cường bảo mật và tính dễ sử dụng cho người dùng Lens.
    • Mạng Intent (Intent Networks): Các mạng này phân tích dữ liệu để tìm ra cách hiệu quả nhất để thực hiện yêu cầu của người dùng. Ví dụ, một mạng intent có thể tối ưu hóa việc hoán đổi token trong Lens Protocol, tìm ra con đường thực thi tốt nhất dựa trên các yếu tố như điều kiện thị trường và phí.
    • Tính tương tác chuỗi chéo (Cross-Chain Interoperability): Các dịch vụ được xây dựng trên Avail có thể tận dụng bảo mật của Symbiotic để cung cấp dòng chảy tài sản an toàn giữa các blockchain khác nhau. Điều này có thể giúp Lens Protocol tương tác với các mạng blockchain khác, mở rộng chức năng và phạm vi của mạng xã hội.
    • Động cơ chính sách (Policy Engines): Các động cơ này có thể được sử dụng để thực thi các quy tắc trong một ứng dụng phi tập trung. Ví dụ, một động cơ chính sách có thể giúp ngăn chặn việc sử dụng tài sản bị đánh cắp trong Lens Protocol, tăng cường bảo mật cho người dùng.
    • Mạng lưới bảo hiểm (Insurance Networks): Avail và Symbiotic cung cấp một khung xây dựng mạng lưới bảo hiểm trên blockchain. Những mạng lưới này có thể được sử dụng để cung cấp dịch vụ bảo hiểm trong Lens Protocol, giúp bảo vệ trước các rủi ro liên quan đến vi phạm dữ liệu hoặc các lỗ hổng bảo mật khác.

Tóm lại, việc Lens sử dụng Avail mang đến nhiều lợi ích cho người dùng, từ việc tăng cường bảo mật, cải thiện khả năng tương tác chuỗi chéo, đến việc tiếp cận các dịch vụ sáng tạo khác như bảo hiểm và quản lý khóa bảo mật.

Câu 6: Lợi ích chính của quan hệ đối tác giữa Avail và Symbiotic đối với các nhà phát triển xây dựng ứng dụng phi tập trung là gì?

Lợi ích cho các nhà phát triển xây dựng ứng dụng phi tập trung

Sự kết hợp giữa Avail và Symbiotic mang đến một nền tảng thống nhất cho sự đổi mới trong không gian Web3, đặc biệt có lợi cho các nhà phát triển xây dựng các ứng dụng phi tập trung (dApps).

  1. Khả năng mở rộng và giảm chi phí phát triển Một trong những lợi ích chính là khả năng mở rộng mà quan hệ hợp tác này mang lại cho các ứng dụng phi tập trung. Mạng lưới khả dụng dữ liệu mô-đun của Avail đơn giản hóa việc khởi chạy các ứng dụng và dịch vụ blockchain an toàn, đáng tin cậy và có thể xác minh. Các nhà phát triển có thể tận dụng giải pháp khả dụng dữ liệu của Avail (Avail DA) để triển khai nhiều rollups mà không gây áp lực lên mạng chính Ethereum. Điều này không chỉ giúp tăng khả năng mở rộng mà còn giúp tăng tốc quá trình phát triển và giảm đáng kể chi phí.
  2. Bảo mật kinh tế thông qua Restaking Một lợi ích khác là tăng cường bảo mật kinh tế thông qua Avail Fusion, được cung cấp bởi Symbiotic. Tính năng này cho phép các nhà phát triển tận dụng bảo mật của Ethereum và các token ERC-20 khác để tăng cường bảo mật cho ứng dụng của họ. Các nhà phát triển có thể tận dụng việc tái đặt cược (restaking) đa tài sản thông qua Symbiotic, kế thừa bảo mật gốc của Avail đồng thời sử dụng bảo mật từ ETH và các token ERC-20 khác. Avail Fusion hoạt động như một kho bảo mật chia sẻ, bảo vệ lớp cơ sở với nhiều tài sản khác nhau và mở rộng sự bảo vệ này cho tất cả các ứng dụng được xây dựng trên Avail. Mô hình bảo mật chia sẻ này loại bỏ nhu cầu sử dụng dịch vụ restaking riêng lẻ, giúp giảm chi phí phát triển.
  3. Tính mô-đun và đổi mới Sự hợp tác này còn thúc đẩy sự đổi mới bằng cách cung cấp một khung mô-đun và linh hoạt cho việc xây dựng các ứng dụng phi tập trung. Các nhà phát triển có thể tự do lựa chọn bất kỳ máy ảo (VM) hoặc ngăn xếp rollup nào, đồng thời thừa hưởng các lợi ích về khả năng mở rộng, xác minh, và bảo mật chia sẻ của Avail DA. Tính mô-đun này còn mở rộng đến khía cạnh bảo mật, cho phép các rollup khởi chạy trên Avail đóng góp vào bảo mật chia sẻ của chính họ bằng cách staking các token gốc của họ trong Fusion.
  4. Các ứng dụng tiềm năng Sự hợp tác giữa Avail và Symbiotic tạo ra nhiều cơ hội cho các dịch vụ sáng tạo mà các nhà phát triển có thể xây dựng, bao gồm:
    • Dịch vụ sắp xếp (Sequencing Services): Các nhà phát triển có thể xây dựng trình sắp xếp tùy chỉnh và bảo mật chúng thông qua restaking với Symbiotic.
    • Hạ tầng quản lý khóa và lưu ký: Bảo mật tái đặt cược của Symbiotic có thể được tận dụng để tạo các dịch vụ phi tập trung quản lý khóa mật mã.
    • Mạng lưới intent (Intent Networks): Các mạng này có thể phân tích dữ liệu để tìm cách hiệu quả nhất để thực hiện yêu cầu của người dùng.
    • Tương tác chuỗi chéo (Cross-Chain Interoperability): Các nhà phát triển có thể xây dựng các dịch vụ nhắn tin chuỗi chéo, tận dụng bảo mật của Symbiotic để cung cấp dòng tài sản an toàn giữa các blockchain khác nhau.
    • Động cơ chính sách (Policy Engines): Các động cơ này có thể được triển khai để thực thi các quy tắc trong các ứng dụng phi tập trung.
    • Mạng lưới bảo hiểm (Insurance Networks): Các nhà phát triển có thể xây dựng mạng bảo hiểm dựa trên blockchain trên Avail, cung cấp các dịch vụ bảo hiểm hiệu quả và minh bạch hơn.

So với các giải pháp như Eigen Layer + EigenDA, sự hợp tác giữa Symbiotic và Avail cung cấp một giải pháp hợp nhất và có khả năng mở rộng cao hơn, với sự tập trung vào tính tương tác và bảo mật kinh tế, giúp các ứng dụng Web3 có thể thích ứng tốt hơn trong tương lai.

Câu 7: Quan hệ đối tác giữa Avail và Symbiotic giải quyết vấn đề phân mảnh rollup như thế nào?

Sự hợp tác giữa Avail và Symbiotic mang đến một giải pháp cho vấn đề phân mảnh rollup trong hệ sinh thái Web3. Mặc dù việc áp dụng rollups ngày càng tăng giúp cải thiện khả năng mở rộng, nhưng nó cũng tạo ra một hệ sinh thái phân mảnh, nơi thanh khoản và trải nghiệm người dùng bị phân tán trên các nền tảng khác nhau. Điều này cản trở sự tương tác liền mạch giữa các rollups và hạn chế tiềm năng phát triển tổng thể của Web3.

Lớp hợp nhất của Avail: Avail Nexus Avail hướng đến việc khắc phục tình trạng phân mảnh này bằng cách xây dựng Avail Nexus, một trung tâm xác minh phi tập trung, nhằm hợp nhất các rollups. Avail Nexus đạt được sự hợp nhất này thông qua hai công nghệ chính là lấy mẫu khả dụng dữ liệu (Data Availability Sampling) và tổng hợp bằng chứng (Proof Aggregation).

  • Lấy mẫu khả dụng dữ liệu (Data Availability Sampling): Kỹ thuật này cho phép các rollups xác minh dữ liệu trên Avail một cách hiệu quả mà không cần tải xuống toàn bộ dữ liệu, từ đó xây dựng lòng tin và tính tương tác giữa các nền tảng rollup khác nhau.
  • Tổng hợp bằng chứng (Proof Aggregation): Phương pháp này cho phép kết hợp nhiều bằng chứng từ các rollup khác nhau thành một bằng chứng duy nhất, dễ dàng được xác minh trên mạng chính Ethereum, giúp quá trình xác minh trở nên nhanh chóng và cải thiện khả năng mở rộng.

Vai trò của Symbiotic trong bảo mật chia sẻ và tính mô-đun Symbiotic bổ sung cho những nỗ lực hợp nhất của Avail bằng cách cung cấp một cơ chế restaking linh hoạt và mạnh mẽ.

  • Bảo mật chia sẻ (Shared Security): Thông qua cơ chế tái đặt cược đa tài sản của Symbiotic, các nhà phát triển có thể tận dụng bảo mật của Ethereum và các token ERC-20 khác để bảo vệ các ứng dụng được xây dựng trên Avail. Mô hình bảo mật chia sẻ này giúp củng cố sự bảo mật của hệ sinh thái và xây dựng lòng tin giữa các rollups khác nhau.
  • Tính mô-đun (Modularity): Giao thức restaking phi tập trung của Symbiotic cho phép các nhà phát triển tùy chỉnh các triển khai staking của mình, mang lại cho họ sự kiểm soát lớn hơn đối với bảo mật của ứng dụng, đồng thời đóng góp vào tính mô-đun của khung Avail.

Lợi ích cho nhà phát triển và hệ sinh thái Web3 Khung thống nhất mà Avail và Symbiotic mang lại tạo ra nhiều lợi ích:

  • Cải thiện khả năng tương tác: Bằng cách cho phép giao tiếp và tương tác liền mạch giữa các rollups, khung này giảm thiểu sự phân mảnh và thúc đẩy một hệ sinh thái Web3 đồng bộ hơn.
  • Tăng cường bảo mật: Mô hình bảo mật chia sẻ, được hỗ trợ bởi cơ chế restaking của Symbiotic, giúp củng cố sự bảo mật cho toàn bộ hệ sinh thái, mang lại lợi ích cho cả nhà phát triển và người dùng.
  • Tăng cường khả năng mở rộng: Lớp khả dụng dữ liệu của Avail, kết hợp với cơ chế restaking hiệu quả của Symbiotic, cho phép triển khai nhiều rollups mà không ảnh hưởng đến hiệu suất hoặc bảo mật.
  • Thúc đẩy sự đổi mới: Khung mô-đun và linh hoạt này khuyến khích các nhà phát triển thử nghiệm ý tưởng mới và xây dựng các ứng dụng, dịch vụ sáng tạo phục vụ cho nhiều trường hợp sử dụng khác nhau.

Bằng cách giải quyết vấn đề phân mảnh rollup, sự hợp tác giữa Avail và Symbiotic tạo ra một hệ sinh thái Web3 thống nhất, an toàn và có khả năng mở rộng cao hơn, giúp thúc đẩy sự phát triển và ứng dụng các công nghệ phi tập trung.

Câu 8: Những tính năng chính nào của Avail DA giúp nó trở thành lựa chọn vượt trội hơn so với các giải pháp bảo mật dữ liệu hiện có?

Avail DA là một giải pháp khả dụng dữ liệu vượt trội nhờ kiến trúc sáng tạo và các tính năng độc đáo của nó. Những lợi thế này đặc biệt rõ ràng khi so sánh với các giải pháp khác như Eigen Layer + Eigen DA.

  1. Mạng khả dụng dữ liệu mô-đun: Avail hoạt động như một mạng khả dụng dữ liệu mô-đun, cung cấp các bằng chứng về tính hợp lệ (validity proofs) và khả dụng dữ liệu thông qua lấy mẫu (data availability sampling). Tính mô-đun này cho phép tích hợp linh hoạt với nhiều ứng dụng và dịch vụ blockchain khác nhau, đơn giản hóa việc triển khai các giải pháp an toàn, tin cậy và có thể xác minh công khai.
  2. Khả năng mở rộng và độ phản hồi: Avail DA được thiết kế để mở rộng, cho phép triển khai nhiều rollups mà không tạo gánh nặng quá mức cho mạng chính Ethereum. Sử dụng công nghệ không kiến thức (zero-knowledge) và cam kết KZG Polynomial để tạo ra các bằng chứng hợp lệ, Avail tạo ra một lớp khả dụng dữ liệu phản hồi nhanh, nâng cao trải nghiệm người dùng tổng thể.
  3. Bảo mật hợp nhất thông qua Avail Fusion: Avail Fusion, được cung cấp bởi cơ chế tái đặt cược của Symbiotic, mang đến bảo mật kinh tế tiền điện tử mạnh mẽ. Tính năng này cho phép các nhà phát triển tận dụng bảo mật từ ETH và các token ERC-20 khác để bảo vệ ứng dụng của họ, tạo ra một kho bảo mật chia sẻ mà tất cả các dự án xây dựng trên Avail đều được hưởng lợi.
  4. Hỗ trợ nhiều loại ứng dụng: Tính mô-đun và khả năng mở rộng của Avail cho phép phát triển đa dạng các ứng dụng, bao gồm các dịch vụ sắp xếp (sequencing services), hạ tầng quản lý khóa, mạng intent, các giải pháp tương tác chuỗi chéo, động cơ chính sách, và mạng lưới bảo hiểm.
  5. Tập trung vào tính tương tác: Avail được thiết kế để thúc đẩy tính tương tác giữa các nền tảng rollup thông qua lấy mẫu khả dụng dữ liệu và tổng hợp bằng chứng. Tập trung vào tính tương tác này giúp khắc phục vấn đề phân mảnh rollup, thúc đẩy một hệ sinh thái Web3 thống nhất và gắn kết hơn.
  6. Cộng đồng mạnh mẽ và nguồn tài trợ: Avail được hưởng lợi từ một cộng đồng nhà phát triển mạnh mẽ và sự hỗ trợ từ các nhà đầu tư có tầm ảnh hưởng, cho thấy một hệ sinh thái vững chắc và cam kết phát triển lâu dài. Dự án này cũng được dẫn dắt bởi một cựu đồng sáng lập của Polygon, mang đến sự uy tín và chuyên môn cho dự án.

Tóm lại, Avail DA không chỉ là một giải pháp khả dụng dữ liệu vượt trội nhờ tính mô-đun, khả năng mở rộng và bảo mật chia sẻ, mà còn thúc đẩy sự tương tác giữa các nền tảng rollup, đóng góp vào sự phát triển bền vững của hệ sinh thái Web3.

Câu hỏi từ cộng đồng

Câu 1: Định hướng kế hoạch phát triển sản phẩm Avail Fusion của Avail sẽ tập trung vào điều gì để thu hút users ạ? Trong khi thị trường đang có nhiều dự án phát triển về Restaking cạnh tranh ạ @dat11vnnn

Định hướng phát triển của Avail Fusion sẽ tập trung vào việc giải quyết các vấn đề về bảo mật và khả năng tương tác trong hệ sinh thái Web3, đồng thời cạnh tranh với các dự án Restaking khác trên thị trường. Avail Fusion, lớp bảo mật chia sẻ của Avail, mang đến một cơ chế tái đặt cược mạnh mẽ giúp các nhà phát triển tận dụng bảo mật từ ETH và các token ERC-20 mà không cần phải thiết lập hạ tầng bảo mật phức tạp riêng. Đây là một lợi thế lớn so với các đối thủ cạnh tranh.

Các điểm chính trong kế hoạch phát triển để thu hút người dùng bao gồm:

  1. Tăng cường bảo mật và hiệu quả chi phí: Avail Fusion giúp các nhà phát triển giảm chi phí bằng cách cung cấp một lớp bảo mật chia sẻ, giảm bớt nhu cầu xây dựng hệ thống bảo mật độc lập. Điều này không chỉ tăng cường bảo mật mà còn giúp các dự án triển khai nhanh chóng và dễ dàng hơn.
  2. Tính mô-đun và khả năng mở rộng: Avail cho phép tích hợp linh hoạt với nhiều chuỗi khác nhau, đồng thời sử dụng công nghệ như Data Availability Sampling (DAS) và cam kết KZG để đảm bảo dữ liệu luôn có sẵn một cách đáng tin cậy. Điều này giúp Avail trở thành một lựa chọn hấp dẫn cho các dự án cần tính linh hoạt và khả năng mở rộng cao.
  3. Khả năng tương tác: Avail Nexus, một lớp bổ sung trong hệ sinh thái Avail, được phát triển để giải quyết vấn đề phân mảnh giữa các rollups. Avail Nexus giúp các rollups và chuỗi tương tác liền mạch, từ đó nâng cao trải nghiệm người dùng và thúc đẩy sự thống nhất trong Web3​

Câu 2: Việc collab với Symbiotic ngoài việc hỗ trợ cho các Developer và Builder, thì có hỗ trợ gì cho những nhà đầu tư ở việc restaking hay hold Avail không?@sobyinmyheart

Sự hợp tác giữa Avail và Symbiotic không chỉ hỗ trợ các nhà phát triển và builder, mà còn mang lại nhiều lợi ích cho các nhà đầu tư thông qua cơ chế restakinghold token của Avail.

  1. Restaking và bảo mật chia sẻ: Avail Fusion, kết hợp với Symbiotic, cho phép các nhà đầu tư tái đặt cược (restake) các tài sản như ETH và các token ERC-20 khác, tạo ra một lớp bảo mật kinh tế mạnh mẽ cho toàn bộ hệ sinh thái. Điều này giúp các nhà đầu tư không cần phải thiết lập cơ sở hạ tầng bảo mật riêng lẻ mà vẫn có thể tận dụng sức mạnh của các token đã có, đồng thời hỗ trợ bảo mật cho các dự án xây dựng trên Avail. Việc này không chỉ mang lại lợi ích cho hệ sinh thái mà còn giúp nhà đầu tư tối ưu hóa tài sản và kiếm thêm lợi nhuận từ việc staking​
  2. Tăng giá trị cho token Avail: Việc phát triển Avail Fusion còn giúp nâng cao giá trị của token Avail (AVAIL) khi nó trở thành một phần quan trọng trong việc đảm bảo bảo mật cho các rollups và chuỗi khác. Các nhà đầu tư nắm giữ token Avail có thể hưởng lợi từ việc tăng giá trị token do hệ sinh thái Avail ngày càng được mở rộng và tăng cường bảo mật​

Ngoài ra, sự tích hợp với các token lớn như ETH và BTC trong lớp bảo mật của Avail giúp tăng tính thanh khoản và khả năng tiếp cận của hệ sinh thái, tạo ra cơ hội tăng trưởng dài hạn cho các nhà đầu tư​

Câu 3: Hiện tại mình thấy sự kết hợp của Avail và Symbiotic chỉ đang tập trung tận dụng và phát triển trên hệ sinh thái ETH, các token ERC20, các mã thông báo rollup. Liệu trong tương lai sự hợp tác của Avail và Symbiotic có phát triển trên các giải pháp khác ngoài rollup và xa hơn nữa là trên những hệ sinh thái khác không? @thanhkhiem131

Trong tương lai, sự hợp tác giữa Avail và Symbiotic không chỉ dừng lại ở việc phát triển trên hệ sinh thái Ethereum và các giải pháp rollup, mà còn có tiềm năng mở rộng ra các hệ sinh thái blockchain khác và phát triển các giải pháp mới ngoài rollup.

Hiện tại, Avail đang tập trung vào việc cung cấp một lớp khả dụng dữ liệu (Data Availability Layer) và bảo mật chia sẻ, giúp mở rộng quy mô cho các rollup trên Ethereum. Tuy nhiên, Avail có kiến trúc mô-đun, cho phép tích hợp với nhiều loại chuỗi khác nhau mà không bị giới hạn vào một hệ sinh thái cụ thể. Sự linh hoạt này mang lại tiềm năng cho Avail mở rộng ra ngoài Ethereum và các token ERC-20, để hỗ trợ các giải pháp khác như validium, optimistic rollup, và L3 chains

Hơn nữa, Avail Nexus, một phần trong kế hoạch của Avail, đang được phát triển để thúc đẩy khả năng tương tác giữa các rollup và các blockchain khác, tạo nền tảng cho sự mở rộng của các giải pháp xuyên chuỗi. Điều này có nghĩa là, trong tương lai, sự hợp tác giữa Avail và Symbiotic có thể không chỉ giới hạn trong hệ sinh thái Ethereum mà còn mở rộng sang các hệ sinh thái blockchain khác, như Polkadot, Cosmos, và nhiều blockchain riêng lẻ khác​

Nhìn xa hơn, mục tiêu của Avail là trở thành lớp cơ sở cho modular chains trên toàn bộ Web3, điều này cho thấy họ đang hướng tới một tương lai với các hệ sinh thái blockchain mở và có khả năng tương tác cao​

Câu 4: Việc sử dụng công nghệ DAS (Data Availability Sampling) của Avail giúp gì cho việc mở rộng và tối ưu hóa chi phí trong hệ sinh thái Lens? @Quyen0422

Công nghệ Data Availability Sampling (DAS) của Avail mang lại nhiều lợi ích quan trọng cho việc mở rộng quy mô và tối ưu hóa chi phí trong hệ sinh thái Lens, cụ thể như sau:

  1. Mở rộng quy mô mà không tăng tải lên Ethereum: DAS cho phép các mạng như Lens xác minh rằng dữ liệu đã được xuất bản trên Avail mà không cần phải tải toàn bộ dữ liệu. Điều này giúp Lens có thể lưu trữ và xác minh dữ liệu trên Avail mà không cần phụ thuộc hoàn toàn vào mạng Ethereum, nơi chi phí xử lý và lưu trữ dữ liệu có thể rất cao khi lượng giao dịch tăng​
  2. Tối ưu hóa chi phí lưu trữ và sử dụng tài nguyên: Với DAS, Lens chỉ cần kiểm tra một phần nhỏ dữ liệu để đảm bảo rằng toàn bộ dữ liệu có sẵn và đáng tin cậy, giảm bớt yêu cầu về tài nguyên tính toán và dung lượng lưu trữ. Điều này giúp Lens tiết kiệm đáng kể chi phí lưu trữ dữ liệu so với việc lưu trữ tất cả dữ liệu trực tiếp trên Ethereum, nơi chi phí có thể rất cao khi cần mở rộng​
  3. Tăng tính bảo mật và tin cậy: Sử dụng DAS trong hệ sinh thái Lens cũng giúp đảm bảo rằng dữ liệu luôn có sẵn và an toàn, mà không cần các mạng phải tin tưởng hoàn toàn vào một bên thứ ba. Các cơ chế như KZG Polynomial Commitments và mã hóa xóa (erasure coding) đảm bảo rằng dữ liệu không chỉ có sẵn mà còn bảo mật, đồng thời giúp Lens mở rộng mà không làm giảm tính toàn vẹn dữ liệu​

Như vậy, DAS không chỉ giúp hệ sinh thái Lens mở rộng quy mô dễ dàng mà còn giảm đáng kể chi phí vận hành, tăng cường bảo mật, và cải thiện trải nghiệm người dùng trong môi trường Web3.

Câu 5: Theo những thông báo được chia sẻ thì mình thấy sự kết hợp giữa Avail với Lens và Symbiotic thì đều mang những sự phát triển tốt trực tiếp đến cho Lens và Symbiotic. Vậy những lợi ích mà Avail nhận được trong sự kết hợp này là gì ? Có lợi ích trực tiếp đến cho người dùng Avail không? @Nguyenvangus

Sự hợp tác giữa Avail với Lens và Symbiotic không chỉ mang lại những lợi ích lớn cho các đối tác này mà còn đem lại nhiều giá trị quan trọng cho chính hệ sinh thái của Avail và người dùng của nó:

  1. Tăng cường tính bảo mật và tính tin cậy cho Avail: Sự hợp tác với Symbiotic giúp Avail cải thiện lớp bảo mật chia sẻ (shared security) thông qua cơ chế tái đặt cược (restaking) đa tài sản. Điều này không chỉ làm tăng độ tin cậy của hệ thống mà còn giúp mở rộng bảo mật cho toàn bộ hệ sinh thái Avail. Sự gia tăng bảo mật này có ý nghĩa lớn với người dùng Avail, khi họ được đảm bảo an toàn trong các giao dịch và hoạt động trên nền tảng​
  2. Mở rộng hệ sinh thái và khả năng tương tác: Hợp tác với Lens giúp Avail có cơ hội tích hợp công nghệ của mình với các dự án xã hội dựa trên blockchain, một lĩnh vực có tiềm năng lớn trong Web3. Lens sử dụng công nghệ DAS của Avail để mở rộng quy mô và tối ưu hóa chi phí lưu trữ dữ liệu. Điều này không chỉ giúp Avail chứng minh khả năng của mình trong việc hỗ trợ các giải pháp tương tác chuỗi chéo mà còn giúp Avail gia tăng tầm ảnh hưởng trong cộng đồng blockchain​
  3. Tăng cường sử dụng và giá trị cho token Avail: Việc tích hợp với Lens và Symbiotic tạo ra một môi trường thuận lợi để token AVAIL được sử dụng rộng rãi hơn, không chỉ trong hệ sinh thái Avail mà còn trong các ứng dụng và chuỗi khác. Việc tái đặt cược các token như AVAIL cùng với các tài sản lớn như ETH và BTC giúp tăng tính thanh khoản và giá trị cho token AVAIL​
  4. Lợi ích trực tiếp cho người dùng Avail: Người dùng Avail sẽ được hưởng lợi từ một hệ sinh thái mở rộng và bảo mật hơn nhờ sự hợp tác này. Họ có thể tham gia vào các ứng dụng phi tập trung (dApps) được xây dựng trên Avail với chi phí thấp hơn và tính bảo mật cao hơn, đồng thời có cơ hội tương tác với nhiều hệ sinh thái khác thông qua Avail Nexus​